| A- Răng Sứ Thẩm Mỹ: |
|
Zirconia (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
4.000.000 đ |
|
Katana (Nhật) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
4.500.000 đ |
|
Venus (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
5.000.000 đ |
|
Roland (Nhật) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
6.000.000 đ |
|
Cercon (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
6.000.000 đ |
|
DD Bio (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
6.000.000 đ |
|
Cercon HT (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
7.000.000 đ |
|
DD Plus (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
7.000.000 đ |
|
Ceramill (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
7.000.000 đ |
|
Emax (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
7.000.000 đ |
|
HT Smile (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
8.000.000 đ |
|
Sứ Ngọc Trai (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
8.000.000 đ |
|
Mặt Dán Sứ Veneer Emax (Đức) - Bảo Hành 10 Năm |
01 cái |
8.000.000 đ |
|
Lava Plus (USA) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
9.000.000 đ |
|
Vision (Đức) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
10.000.000 đ |
|
HT Smile Z (Đức) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
10.000.000 đ |
|
Nacera (Đức) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
10.000.000 đ |
|
Nacera Q3 (Đức) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
12.000.000 đ |
|
Diamon (Italia) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
12.000.000 đ |
|
Vision Pro (Đức) - Bảo Hành 15 Năm |
01 cái |
16.000.000 đ |
| B- Chỉnh Nha, Niềng Răng Thẩm Mỹ: |
| 1- Chỉnh Nha, Niềng Răng Cố Định: |
| Mắc Cài Kim Loại: |
|
Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc Smart Clip (Mỹ) |
02 hàm |
40.000.000 đ |
|
Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc AO (Mỹ) |
02 hàm |
35.000.000 đ |
|
Mắc Cài Kim Loại Buộc Chun 3M UGSL |
02 hàm |
25.000.000 đ |
| Mắc Cài Sứ: |
|
Mắc Cài Sứ Tự Buộc 3M Unitek, Khoá Rãnh Nano Zirconia Trong Suốt (Mỹ) |
02 hàm |
60.000.000 đ |
|
Mắc Cài Sứ Tự Buộc 3M Unitek, Khoá Rãnh Titanium (Mỹ) |
02 hàm |
50.000.000 đ |
|
Mắc Cài Sứ Buộc Chun 3M Unitek (Mỹ) |
02 hàm |
30.000.000 đ |
| Khay (Máng) Trong Suốt: |
|
Niềng Răng Invisalign (Mỹ) - Chỉ Định Tuỳ Ca |
02 hàm |
80 - 120.000.000 đ |
|
Niềng Răng Invitech (Mỹ) - Chỉ Định Ca Đơn Giản |
02 hàm |
60.000.000 đ |
| 2- Chỉnh Nha, Niềng Răng Tháo Lắp: |
|
Khí Cụ Chức Năng (Mỹ) |
01 hàm |
2 - 6.000.000 đ |
|
Chỉnh Nha Tháo Lắp (Mỹ) |
01 hàm |
3 - 5.000.000 đ |
|
Khí Cụ Tiền Chức Năng Trẻ Em |
01 hàm |
2.000.000 đ |
| 3- Dịch Vụ Đi Kèm: |
|
Nong Hàm Tranfoce |
01 hàm |
9.000.000 đ |
|
Nong Hàm Tháo Lắp |
01 hàm |
2 - 3.500.000 đ |
|
Mini Vis Chỉnh Nha |
01 vis |
2.000.000 đ |
|
Phẫu Thuật Bộc Lộ Răng Ngầm |
01 răng |
1.000.000 đ |
|
Nhổ Răng Chỉnh Nha |
01 răng |
400.000 đ |
| C- Cấy Ghép Implant: |
| 1- Implant Hàn Quốc: |
|
Osstem - Bảo Hành 10 năm |
|
12.000.000 đ |
|
Dentium - Bảo Hành 10 năm |
|
12.000.000 đ |
|
Neo Biotech - Bảo Hành 10 Năm |
|
12.000.000 đ |
| 2- Implant Mỹ: |
|
Dentium - Bảo Hành 10 Năm |
|
20.000.000 đ |
|
Bio Horizon - Bảo Hành 10 Năm |
|
25.000.000 đ |
|
Nobel BioCare - Bảo Hành 10 Năm |
|
30.000.000 đ |
| 3- Implant Pháp: |
|
Kontact - Bảo Hành 10 Năm |
|
20.000.000 đ |
|
Tekka - Bảo Hành 10 Năm |
|
20.000.000 đ |
| 4- Implant Thuỵ Sĩ |
|
Straumann - Bảo Hành 20 Năm |
|
30.000.000 đ |
|
Straumann Active - Bảo Hành Trọn Đời |
|
35.000.000 đ |
| 5- Phục Hình Răng Sứ Trên Implant: |
|
Abutment Cá Nhân Titanium - Bảo Hành 5 Năm |
01 trụ |
2.000.000 đ |
|
Abutment Cá Nhân Zirconia Thẩm Mỹ - Bảo Hành 5 Năm |
01 trụ |
4.000.000 đ |
|
Răng Sứ Titanium - Bảo Hành 2 Năm |
01 răng |
2.000.000 đ |
|
Răng Sứ Không Kim Loại - Bảo Hành 10 Năm |
01 răng |
3.000.000 đ |
| D- Nha Khoa Điều Trị: |
|
1- Phẫu Thuật Chữa Cười Hở Lợi: |
01 răng |
500.000 - 1.000.000 đ |
|
2- Phẫu Thuật Chữa Hô Xương Hàm: |
01 hàm |
20.000.000 đ |
|
3- Phẫu Thuật Kéo Dài Thân Răng: |
01 răng |
500.000 đ |
|
4- Phẫu Thuật Nha Chu: |
01 răng |
500.000 đ |
| E- Các Dịch Vụ Khác: |
|
1- Lấy Cao Răng: |
01 lần |
200.000 đ |
|
2- Hàn Răng Sữa: |
01 răng |
80.000 đ |
|
3- Hàn Răng Vĩnh Viễn: |
01 răng |
150.000 đ |
|
4- Nhổ Răng Sữa: |
01 răng |
30.000 đ |
|
5- Nhổ Răng Thường Vĩnh Viễn: |
01 răng |
200 - 500.000 đ |
|
6- Nhổ Răng Khôn Hàm Trên: |
01 răng |
500.000 đ - 1.000.000 đ |
|
7- Nhổ Răng Khôn Hàm Dưới: |
01 răng |
1.000.000 - 2.000.000 đ |
|
8- Điều Trị Tuỷ Răng Sữa: |
01 răng |
300.000 đ |
|
9- Điều Trị Tuỷ Răng Vĩnh Viễn: |
01 răng |
500.000 đ - 1.000.000 đ |
|
10- Nạo Viêm, Nang: |
01 răng |
500.000 đ - 1.000.000 đ |